游泳池
yóuyǒngchí
bể bơi
Hán việt: du vịnh trì
场, 个
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
yóuyǒngchí游泳池yǒuhěnduōrénzàiyóuyǒng
Có rất nhiều người đang bơi trong hồ bơi.
2
wèileānquánqǐngzūnshǒuyóuyǒngchí游泳池guīzé
Vì lý do an toàn, xin vui lòng tuân thủ quy tắc của bể bơi.
3
xiǎoqūyǒuyígèyóuyǒngchí游泳池
Trong khu dân cư có một hồ bơi.