Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 羽
羽
yǔ
lông vũ
Hán việt:
vũ
Nét bút
フ丶一フ丶一
Số nét
6
Lượng từ:
片, 根
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 羽
Từ ghép
羽绒服
yǔróngfú
áo khoác lông vũ
羽毛
yǔmáo
Lông vũ
羽毛球
yǔmáoqiú
Cầu lông
Ví dụ
1
dōngtiān
冬
天
lái
来
le
了
,
wǒ
我
mǎi
买
le
了
yījiàn
一
件
xīn
新
de
的
yǔróngfú
羽
绒
服
。
Mùa đông đã đến, tôi đã mua một chiếc áo lông vũ mới.
2
zhèjiā
这
家
diàn
店
de
的
yǔróngfú
羽
绒
服
dǎzhé
打
折
。
Áo lông vũ ở cửa hàng này đang giảm giá.
3
yèyúshíjiān
业
余
时
间
wǒmen
我
们
jīngcháng
经
常
qù
去
dǎ
打
yǔmáoqiú
羽
毛
球
。
Thời gian rảnh rỗi chúng tôi thường đi đánh cầu lông.