Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
羽 【yǔ】
Nghĩa từ:
lông vũ
Hán việt:
vũ
Lượng từ: 片, 根
Nét bút:
フ丶一フ丶一
Tổng số nét:
6
Loai từ:
Danh từ
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
yǔróngfú
羽
绒服
Áo lông vũ
yǔmáo
羽
毛
Lông vũ
yǔmáoqiú
羽
毛球
Cầu lông
Ví dụ:
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send