Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
没什么
【沒什麼】
【méi shén me】
(Phân tích từ 没什么)
Nghĩa từ:
Không có gì, đừng bận tâm, không sao
Hán việt:
một thậm ma
Cấp độ:
HSK1
Loai từ:
Trạng từ
Ví dụ:
A
A
A
A
duìbùqǐ
对不起,
duìbùqǐ
对不起
wǒ
我
wǒ
我
chídào
迟到
chídào
迟到
le
了。
le
了
B
B
B
B
:
:
:
:
méishénme
没什么
,
méishénme
没什么
wǒmen
我们
wǒmen
我们
yě
也
yě
也
gāng
刚
gāng
刚
dào
到。
dào
到
:
:
:
:
Xin lỗi, tôi đến muộn. Không sao, chúng tôi cũng vừa mới đến.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
Xem cách viết
Tập viết
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send