Chi tiết từ vựng

办公室 【辦公室】【bàn gōng shì】

heart
(Phân tích từ 办公室)
Nghĩa từ: Văn phòng
Hán việt: biện công thất
Lượng từ: 间
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

měitiān
每天
zǎoshàng
早上
bādiǎn
八点
dào
bàngōngshì
办公室
Mỗi ngày tôi đến văn phòng lúc 8 giờ sáng.
bàngōngshì
办公室
yǒu
wǔgè
五个
yuángōng
员工
Có năm nhân viên trong văn phòng.
bàngōngshì
办公室
shèbèi
设备
fēicháng
非常
xiàndài
现代
Thiết bị trong văn phòng rất hiện đại.
de
bàngōngshì
办公室
zài
wǔlóu
五楼
Văn phòng của tôi ở tầng năm.
Bình luận