Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 有助于
有助于
yǒuzhùyú
Có ích cho
Hán việt:
dựu trợ hu
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Phó từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 有助于
于
【yú】
ở, tại
助
【zhù】
Sự giúp đỡ
有
【yǒu】
Có
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 有助于
Ví dụ
1
gānjìng
干
净
de
的
shēnghuóxíguàn
生
活
习
惯
yǒuzhùyú
有助于
chángshòu
长
寿
。
Thói quen sống sạch sẽ giúp tăng tuổi thọ.
2
chūhàn
出
汗
yǒuzhùyú
有助于
páidú
排
毒
。
Đổ mồ hôi giúp đào thải độc tố.
3
jiǎnshǎo
减
少
kāfēiyīn
咖
啡
因
shèrù
摄
入
yǒuzhùyú
有助于
gǎishàn
改
善
rùshuì
入
睡
nántí
难
题
。
Giảm lượng caffeine nạp vào có thể giúp cải thiện vấn đề khó chịu.