有助于
yǒuzhùyú
Có ích cho
Hán việt: dựu trợ hu
HSK1
Phó từ

Ví dụ

1
gānjìngdeshēnghuóxíguànyǒuzhùyú有助于chángshòu寿
Thói quen sống sạch sẽ giúp tăng tuổi thọ.
2
chūhànyǒuzhùyú有助于páidú
Đổ mồ hôi giúp đào thải độc tố.
3
jiǎnshǎokāfēiyīnshèrùyǒuzhùyú有助于gǎishànrùshuìnántí
Giảm lượng caffeine nạp vào có thể giúp cải thiện vấn đề khó chịu.