Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 程序员
程序员
chéngxù yuán
Lập trình viên
Hán việt:
trình tự viên
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 程序员
员
【yuán】
thành viên, người
序
【xù】
trật tự, lời tựa
程
【chéng】
quãng đường, quy trình
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 程序员
Ví dụ
1
wǒ
我
de
的
péngyǒu
朋
友
shì
是
yígè
一
个
chéngxùyuán
程序员
Bạn tôi là một lập trình viên.
2
chéngxùyuán
程序员
jīngcháng
经
常
jiābān
加
班
。
Lập trình viên thường xuyên làm thêm giờ.
3
chéngwéi
成
为
yīmíng
一
名
yōuxiù
优
秀
de
的
chéngxùyuán
程序员
xūyào
需
要
bùduàn
不
断
xuéxí
学
习
hé
和
shíjiàn
实
践
。
Trở thành một lập trình viên giỏi đòi hỏi phải học hỏi và thực hành không ngừng.