程序员
chéngxù yuán
Lập trình viên
Hán việt: trình tự viên
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
depéngyǒushìyígèchéngxùyuán程序员
Bạn tôi là một lập trình viên.
2
chéngxùyuán程序员jīngchángjiābān
Lập trình viên thường xuyên làm thêm giờ.
3
chéngwéiyīmíngyōuxiùdechéngxùyuán程序员xūyàobùduànxuéxíshíjiàn
Trở thành một lập trình viên giỏi đòi hỏi phải học hỏi và thực hành không ngừng.