知道
zhīdào
biết
Hán việt: tri đáo
HSK1
Danh từTính từ

Ví dụ

1
zhīdào知道zuìjìndeyínhángzàima
Bạn biết ngân hàng gần nhất ở đâu không?
2
qǐngwènnínzhīdào知道zhègèdìfāngzěnmezǒuma
Xin hỏi, bạn biết cách đi đến nơi này không?
3
zhīdào知道yīnggāiwènlǎoshī
Tôi không biết, bạn nên hỏi giáo viên.
4
xìngwángzhīdào知道nínguìxìng
Tôi họ Vương, không biết bạn họ gì?
5
zhīdào知道zhègèhànzìdeyìsīma::
Bạn biết ý nghĩa của chữ Hán này không?
6
shuízhīdào知道dáàn
Ai biết câu trả lời?
7
zhīdào知道túshūguǎndekāifàngshíjiānma??
Bạn biết giờ mở cửa của thư viện không?
8
zhīdào知道le
tôi biết rồi
9
zhīdào知道dáàn
Cô ấy cũng không biết câu trả lời.
10
quánzhīdào知道zhèjiànshì
Anh ấy hoàn toàn không biết chuyện này.
11
zhīdào知道zěnmezuò
Tôi không biết làm thế nào.
12
zhīdào知道yǒumàipiányi便dediànnǎoma
Bạn biết chỗ nào bán máy tính giá rẻ không?

Từ đã xem