Chi tiết từ vựng

知道 【zhīdào】

heart
(Phân tích từ 知道)
Nghĩa từ: Biết, biết rõ
Hán việt: tri đáo
Cấp độ: HSK1

Ví dụ:

zhīdào
知道
le
tôi biết rồi
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?