Chi tiết từ vựng

留学生 【留學生】【liú xué shēng】

heart
(Phân tích từ 留学生)
Nghĩa từ: Sinh viên du học, du học sinh
Hán việt: lưu học sanh
Lượng từ: 个, 位
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

zhège
这个
liúxuéshēng
留学生
láizì
来自
yuènán
越南
Du học sinh học này đến từ Việt Nam.
zhège
这个
xuéxiào
学校
yǒu
hěnduō
很多
liúxuéshēng
留学生
Trường này có nhiều du học sinh.
liúxuéshēng
留学生
zài
zhèlǐ
这里
xuéxí
学习
zhōngwén
中文
Du học sinh học tiếng Trung ở đây.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?