Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 留学生
【留學生】
留学生
liúxuéshēng
du học sinh, sinh viên du học
Hán việt:
lưu học sanh
Lượng từ:
个, 位
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 留学生
学
【xué】
học, học tập
生
【shēng】
Sinh sôi,nảy nở
留
【liú】
Ở lại, lưu lại
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 留学生
Ví dụ
1
zhège
这
个
liúxuéshēng
留学生
láizì
来
自
yuènán
越
南
Du học sinh học này đến từ Việt Nam.
2
zhège
这
个
xuéxiào
学
校
yǒu
有
hěnduō
很
多
liúxuéshēng
留学生
Trường này có nhiều du học sinh.
3
liúxuéshēng
留学生
zài
在
zhèlǐ
这
里
xuéxí
学
习
zhōngwén
中
文
Du học sinh học tiếng Trung ở đây.