留学生
liúxuéshēng
du học sinh, sinh viên du học
Hán việt: lưu học sanh
个, 位
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhègeliúxuéshēng留学生láizìyuènán
Du học sinh học này đến từ Việt Nam.
2
zhègexuéxiàoyǒuhěnduōliúxuéshēng留学生
Trường này có nhiều du học sinh.
3
liúxuéshēng留学生zàizhèlǐxuéxízhōngwén
Du học sinh học tiếng Trung ở đây.