源代码
yuán dàimǎ
Mã nguồn của một file hay một chương trình
Hán việt: nguyên đại mã
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
qǐnggěikànyīxiàzhègechéngxùdeyuándàimǎ源代码
Hãy cho tôi xem mã nguồn của chương trình này.
2
zhèngzàijiǎncháyuándàimǎ源代码zhōngdecuòwù
Anh ấy đang kiểm tra lỗi trong mã nguồn.
3
rúguǒnénglǐjiěyuándàimǎ源代码huìxuédàohěnduō
Nếu bạn có thể hiểu mã nguồn, bạn sẽ học được rất nhiều.