Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 源代码
源代码
yuán dàimǎ
Mã nguồn của một file hay một chương trình
Hán việt:
nguyên đại mã
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 源代码
代
【dài】
thế hệ, kỷ nguyên
源
【yuán】
nguồn gốc, xuất xứ
码
【mǎ】
Mã, code
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 源代码
Ví dụ
1
qǐng
请
gěi
给
wǒ
我
kàn
看
yīxià
一
下
zhège
这
个
chéngxù
程
序
de
的
yuándàimǎ
源代码
Hãy cho tôi xem mã nguồn của chương trình này.
2
tā
他
zhèngzài
正
在
jiǎnchá
检
查
yuándàimǎ
源代码
zhōng
中
de
的
cuòwù
错
误
。
Anh ấy đang kiểm tra lỗi trong mã nguồn.
3
rúguǒ
如
果
nǐ
你
néng
能
lǐjiě
理
解
yuándàimǎ
源代码
nǐ
你
huì
会
xuédào
学
到
hěnduō
很
多
。
Nếu bạn có thể hiểu mã nguồn, bạn sẽ học được rất nhiều.