Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 这儿
【這兒】
这儿
zhèr
đây, ở đây ( Chỉ một vị trí hoặc nơi chốn cụ thể )
Hán việt:
giá nhi
Lượng từ:
道
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Đại từ
Thêm vào sổ tay
Ngữ pháp 这儿
Phân tích từ 这儿
儿
【ér】
Trẻ con
这
【zhè】
đây, này
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 这儿
Ví dụ
1
nǐ
你
xǐhuān
喜
欢
zhèér
这儿
ma
吗
?
Bạn thích ở đây không?
2
wǒ
我
zài
在
zhèér
这儿
děng
等
nǐ
你
。
Tôi đợi bạn ở đây.
3
zhèér
这儿
tàichǎo
太
吵
le
了
。
Ở đây quá ồn.
4
wǒ
我
xǐhuān
喜
欢
zhèér
这儿
de
的
fēngjǐng
风
景
。
Tôi thích phong cảnh ở đây.
5
zhèér
这儿
shì
是
wǒ
我
de
的
jiā
家
。
Đây là nhà của tôi.
6
qǐng
请
zài
在
zhèér
这儿
qiānmíng
签
名
。
Hãy ký tên ở đây.
7
shāngdiàn
商
店
lí
离
zhèér
这儿
wǔfēnzhōng
五
分
钟
de
的
lùchéng
路
程
Cửa hàng cách chỗ này 5 phút đi bộ.
8
bié
别
zài
在
zhèér
这儿
tíngchē
停
车
,
yǒu
有
jiāojǐng
交
警
。
Đừng đậu xe ở đây, có cảnh sát giao thông.