Phân tích từ 这儿
Ví dụ
1
你喜欢这儿吗?
Bạn thích ở đây không?
2
我在这儿等你。
Tôi đợi bạn ở đây.
3
这儿太吵了。
Ở đây quá ồn.
4
我喜欢这儿的风景。
Tôi thích phong cảnh ở đây.
5
这儿是我的家。
Đây là nhà của tôi.
6
请在这儿签名。
Hãy ký tên ở đây.
7
商店离这儿五分钟的路程
Cửa hàng cách chỗ này 5 phút đi bộ.
8
别在这儿停车,有交警。
Đừng đậu xe ở đây, có cảnh sát giao thông.