这儿
zhèr
đây, ở đây ( Chỉ một vị trí hoặc nơi chốn cụ thể )
Hán việt: giá nhi
HSK1
Đại từ

Ví dụ

1
xǐhuānzhèēr这儿
Bạn thích ở đây không?
2
zàizhèēr这儿děng
Tôi đợi bạn ở đây.
3
zhèēr这儿tàichǎole
Ở đây quá ồn.
4
xǐhuānzhèēr这儿defēngjǐng
Tôi thích phong cảnh ở đây.
5
zhèēr这儿shìdejiā
Đây là nhà của tôi.
6
qǐngzàizhèēr这儿qiānmíng
Hãy ký tên ở đây.
7
shāngdiànzhèēr这儿fēnzhōngdelùchéng
Cửa hàng cách chỗ này 5 phút đi bộ.
8
biézàizhèēr这儿tíngchēyǒujiāojǐng
Đừng đậu xe ở đây, có cảnh sát giao thông.

Từ đã xem

AI