Chi tiết từ vựng
这儿 【這兒】【zhèr】
(Phân tích từ 这儿)
Nghĩa từ: đây, ở đây ( Chỉ một vị trí hoặc nơi chốn cụ thể )
Hán việt: giá nhi
Lượng từ:
道
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Đại từ
Ví dụ:
你
喜欢
这儿
吗?
Bạn thích ở đây không?
我
在
这儿
等
你。
Tôi đợi bạn ở đây.
这儿
太吵
了。
Ở đây quá ồn.
我
喜欢
这儿
的
风景。
Tôi thích phong cảnh ở đây.
这儿
是
我
的
家。
Đây là nhà của tôi.
请
在
这儿
签名。
Hãy ký tên ở đây.
Bình luận