有点儿
yǒudiǎnr
Một chút, hơi
Hán việt: dựu điểm nhi
HSK1
Trạng từ

Ví dụ

1
zhèlǐyǒudiǎnér
Ở đây hơi nóng.
2
yǒudiǎnérlèi
Tôi hơi mệt.
3
zhèdàocàiyǒudiǎnér
Món này hơi cay.
4
shuōhuàyǒudiǎnérkuài
Anh ấy nói chuyện hơi nhanh.
5
shūyǒudiǎnérguì
Cuốn sách này hơi đắt.
6
desǎngziyǒudiǎnérténg
Cổ họng tôi hơi đau một chút.

Từ đã xem