Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 有点儿
【有點兒】
有点儿
yǒudiǎnr
Một chút, hơi
Hán việt:
dựu điểm nhi
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Trạng từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 有点儿
儿
【ér】
Trẻ con
有
【yǒu】
Có
点
【diǎn】
giờ (khi nói về thời gian)
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 有点儿
Luyện tập
Ví dụ
1
zhèlǐ
这
里
yǒu
有
diǎnér
点
儿
rè
热
。
Ở đây hơi nóng.
2
wǒ
我
yǒu
有
diǎnér
点
儿
lèi
累
。
Tôi hơi mệt.
3
zhè
这
dào
道
cài
菜
yǒu
有
diǎnér
点
儿
là
辣
。
Món này hơi cay.
4
tā
他
shuōhuà
说
话
yǒu
有
diǎnér
点
儿
kuài
快
。
Anh ấy nói chuyện hơi nhanh.
5
shū
书
yǒu
有
diǎnér
点
儿
guì
贵
。
Cuốn sách này hơi đắt.
6
wǒ
我
de
的
sǎngzi
嗓
子
yǒu
有
diǎnér
点
儿
téng
疼
。
Cổ họng tôi hơi đau một chút.
Từ đã xem