Chi tiết từ vựng

点儿 【點兒】【diǎn ér】

heart
(Phân tích từ 点儿)
Nghĩa từ: Một chút, một ít (Dùng để chỉ một lượng nhỏ hoặc một chút của một thứ gì đó)
Hán việt: điểm nhi
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Lượng từ

Ví dụ:

wǒyào
我要
diǎnér
点儿
yán
盐。
Tôi muốn một chút muối.
wǒyào
我要
diǎnér
点儿
shuǐ
水。
Tôi cần một chút nước.
yào
diǎnér
点儿
chá
茶。
Anh ấy muốn một chút trà.
kěyǐ
可以
gěi
diǎnér
点儿
cùma
醋吗?
Bạn có thể cho tôi một chút giấm không?
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你