Phân tích từ 点儿
Ví dụ
1
这里有点儿热。
Ở đây hơi nóng.
2
我有点儿累。
Tôi hơi mệt.
3
这道菜有点儿辣。
Món này hơi cay.
4
他说话有点儿快。
Anh ấy nói chuyện hơi nhanh.
5
书有点儿贵。
Cuốn sách này hơi đắt.
6
我要点儿盐。
Tôi muốn một chút muối.
7
我要点儿水。
Tôi cần một chút nước.
8
他要点儿茶。
Anh ấy muốn một chút trà.
9
你可以给我点儿醋吗?
Bạn có thể cho tôi một chút giấm không?
10
我想喝一点儿水。
Tôi muốn uống một chút nước.
11
我想多学一点儿汉语。
Tôi muốn học thêm một chút tiếng Trung.
12
我只有一点儿钱。
Tôi chỉ có một chút tiền.