Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 自行车
【腳踏車】
自行车
zìxíngchē
Xe đạp
Hán việt:
tự hàng xa
Lượng từ:
辆
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 自行车
Ví dụ
1
zhèliàng
这
辆
zìxíngchē
自行车
tàijiù
太
旧
le
了
。
Chiếc xe đạp này quá cũ.
2
wǒ
我
měitiān
每
天
qí
骑
zìxíngchē
自行车
qù
去
shàngbān
上
班
。
Tôi đi làm bằng xe đạp mỗi ngày.
3
zhèliàng
这
辆
zìxíngchē
自行车
shì
是
wǒ
我
zuì
最
xǐhuān
喜
欢
de
的
。
Chiếc xe đạp này là chiếc mà tôi thích nhất.
4
wǒ
我
xiǎng
想
mǎi
买
yīliàng
一
辆
xīn
新
de
的
zìxíngchē
自行车
Tôi muốn mua một chiếc xe đạp mới.
5
zhèliàng
这
辆
zìxíngchē
自行车
tàijiù
太
旧
le
了
。
Chiếc xe đạp này cũ quá.
6
wǒ
我
yǒu
有
liǎngliàng
两
辆
zìxíngchē
自行车
Tôi có hai cái xe đạp.
7
tā
他
měitiān
每
天
qí
骑
zìxíngchē
自行车
shàngbān
上
班
。
Anh ấy đạp xe đến nơi làm việc mỗi ngày.
8
wǒ
我
fùqīn
父
亲
jiào
教
wǒ
我
zěnme
怎
么
qí
骑
zìxíngchē
自行车
Bố tôi dạy tôi cách đi xe đạp.
9
tā
他
zhèngzài
正
在
xiū
修
zìxíngchē
自行车
Anh ấy đang sửa xe đạp.
10
kàn
看
nàliàng
那
辆
zìxíngchē
自行车
tā
它
hěn
很
jiù
旧
le
了
。
Nhìn chiếc xe đạp kia, nó đã rất cũ rồi.
11
nàge
那
个
xiǎotōu
小
偷
zhuānmén
专
门
tōu
偷
zìxíngchē
自行车
Tên trộm đó chuyên trộm xe đạp.
12
shūshu
叔
叔
jiào
教
wǒ
我
zěnme
怎
么
qí
骑
zìxíngchē
自行车
Chú tôi dạy tôi cách đi xe đạp.
Xem thêm (2 ví dụ)