Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
摩托车
【摩托車】
【mó tuō chē】
(Phân tích từ 摩托车)
Nghĩa từ:
Xe máy, mô tô
Hán việt:
ma thác xa
Lượng từ: 辆, 部
Cấp độ:
HSK1
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
wǒ
我
wǒ
我
xiǎng
想
xiǎng
想
mǎi
买
mǎi
买
yīliàng
一辆
yīliàng
一辆
xīn
新
xīn
新
de
的
de
的
mótuōchē
摩托车
。
mótuōchē
摩托车
Tôi muốn mua một chiếc xe máy mới.
tā
他
tā
他
qí
骑
qí
骑
mótuōchē
摩托车
mótuōchē
摩托车
qù
去
qù
去
shàngbān
上班。
shàngbān
上班
Anh ấy đi làm bằng xe máy.
wǒ
我
wǒ
我
de
的
de
的
mótuōchē
摩托车
mótuōchē
摩托车
huài
坏
huài
坏
le
了,
le
了
yào
要
yào
要
xiūlǐ
修理。
xiūlǐ
修理
Xe máy của tôi hỏng rồi, cần sửa chữa.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
Xem cách viết
Tập viết
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send