摩托车
mótuō chē
Xe máy, mô tô
Hán việt: ma thác xa
辆, 部
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xiǎngmǎiyīliàngxīndemótuōchē摩托车
Tôi muốn mua một chiếc xe máy mới.
2
mótuōchē摩托车shàngbān
Anh ấy đi làm bằng xe máy.
3
demótuōchē摩托车huàileyàoxiūlǐ
Xe máy của tôi hỏng rồi, cần sửa chữa.
4
zhèliàngmótuōchē摩托车hěnguì
Chiếc xe máy này rất đắt.
5
mótuōchē摩托车shìchǎng
Anh ấy lái xe máy đến chợ.