Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 摩托车
【摩托車】
摩托车
mótuō chē
Xe máy, mô tô
Hán việt:
ma thác xa
Lượng từ:
辆, 部
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 摩托车
Ví dụ
1
wǒ
我
xiǎng
想
mǎi
买
yīliàng
一
辆
xīn
新
de
的
mótuōchē
摩托车
Tôi muốn mua một chiếc xe máy mới.
2
tā
他
qí
骑
mótuōchē
摩托车
qù
去
shàngbān
上
班
。
Anh ấy đi làm bằng xe máy.
3
wǒ
我
de
的
mótuōchē
摩托车
huài
坏
le
了
,
yào
要
xiūlǐ
修
理
。
Xe máy của tôi hỏng rồi, cần sửa chữa.
4
zhèliàng
这
辆
mótuōchē
摩托车
hěnguì
很
贵
。
Chiếc xe máy này rất đắt.
5
tā
他
qí
骑
mótuōchē
摩托车
qù
去
shìchǎng
市
场
。
Anh ấy lái xe máy đến chợ.