Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 出租车
【計程車】
出租车
chūzū chē
Xe taxi
Hán việt:
xuý tô xa
Lượng từ:
辆
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 出租车
Ví dụ
1
wǒyào
我
要
jiào
叫
yīliàng
一
辆
chūzūchē
出租车
qù
去
jīchǎng
机
场
。
Tôi muốn gọi một chiếc taxi đến sân bay.
2
chūzūchē
出租车
zài
在
zhèlǐ
这
里
hěn
很
piányí
便
宜
。
Taxi ở đây rất rẻ.
3
chūzūchē
出租车
sījī
司
机
gěi
给
le
了
wǒ
我
yígè
一
个
fāpiào
发
票
。
Tài xế taxi đưa cho tôi một hóa đơn.
4
wǒ
我
děng
等
le
了
shífēnzhōng
十
分
钟
cái
才
zhǎodào
找
到
chūzūchē
出租车
Tôi phải đợi mười phút mới tìm được taxi.
5
gōnggòngqìchē
公
共
汽
车
bǐ
比
chūzūchē
出租车
piányí
便
宜
。
Xe buýt rẻ hơn xe taxi.
6
tāmen
他
们
chéng
乘
chūzūchē
出租车
qù
去
jiǔdiàn
酒
店
。
Họ đi taxi đến khách sạn.
7
tāyòng
他
用
shǒuzhǐ
手
指
zhāolái
招
来
le
了
yīliàng
一
辆
chūzūchē
出租车
Anh ta vẫy tay gọi một chiếc taxi.
8
tā
他
shēnshǒu
伸
手
lánzhù
拦
住
le
了
chūzūchē
出租车
Anh ta đã giơ tay ra chặn một chiếc taxi.