Chi tiết từ vựng
出租车 【計程車】【chū zū chē】
(Phân tích từ 出租车)
Nghĩa từ: Xe taxi
Hán việt: xuý tô xa
Lượng từ:
辆
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
我要
叫
一辆
出租车
去
机场。
Tôi muốn gọi một chiếc taxi đến sân bay.
出租车
在
这里
很
便宜。
Taxi ở đây rất rẻ.
出租车
司机
给
了
我
一个
发票。
Tài xế taxi đưa cho tôi một hóa đơn.
我
等
了
十分钟
才
找到
出租车。
Tôi phải đợi mười phút mới tìm được taxi.
Bình luận