Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 诺
【諾】
诺
nuò
Lời hứa; đồng ý
Hán việt:
nặc
Nét bút
丶フ一丨丨一ノ丨フ一
Số nét
10
Lượng từ:
行
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 诺
Từ ghép
斯诺克
sī nuò kè
Bi-a
卡布奇诺
kǎ bù jī nuò
Cà phê được pha giữa espresso và sữa nóng, có bọt sữa được đánh bông lên
承诺
chéngnuò
Lời hứa
Ví dụ
1
qǐng
请
jìzhù
记
住
nǐ
你
de
的
chéngnuò
承
诺
。
Hãy nhớ lời hứa của bạn.