斯诺克
sī nuò kè
Bi-a
Hán việt: tư nặc khắc
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
duìsīnuòkè斯诺克fēichángrèài
Anh ấy rất đam mê bida Snooker.
2
sīnuòkè斯诺克shìjièjǐnbiāosàixīyǐnleshìjiègèdìdexuǎnshǒu
Giải vô địch thế giới Snooker thu hút các cầu thủ từ khắp nơi trên thế giới.
3
zuówǎnguānkànleyīchǎngjīngcǎidesīnuòkè斯诺克bǐsài
Tôi đã xem một trận đấu Snooker thú vị tối qua.