Phân tích từ 一起
Ví dụ
1
你和我一起去吧。
Bạn và tôi cùng đi nhé.
2
我们一起去公园。
Chúng ta cùng nhau đi đến công viên.
3
他们一起学习。
Họ học cùng nhau.
4
你想一起吃饭吗?
Bạn muốn ăn cùng không?
5
你最喜欢和谁一起旅行?
Bạn thích đi du lịch cùng ai nhất?
6
我通常和同事一起吃午饭。
Tôi thường ăn trưa với đồng nghiệp.
7
我们一起去玩吧!
Chúng ta cùng đi chơi nhé!
8
我们一直在一起
Chúng tôi mãi mãi ở bên nhau.
9
你愿意和我一起去吗?
Bạn có muốn đi cùng tôi không?
10
你愿意陪我一起旅行吗?
Bạn có muốn đi du lịch cùng tôi không?
11
会议后我们一起去吃饭。
Sau cuộc họp, chúng tôi cùng đi ăn cơm.
12
你想跟我一起出去吗?
Bạn muốn cùng tôi ra ngoài không?