Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
Từ vựng
Ngữ pháp
一起 【yīqǐ】
(Phân tích từ 一起)
Nghĩa từ:
Cùng nhau ( cùng nhau làm gì đó)
Hán việt:
nhất khỉ
Cấp độ:
HSK2
Loai từ:
Trạng từ
Ví dụ:
wǒmen
我们
yīqǐ
一起
qù
去
gōngyuán
公园。
Chúng ta cùng nhau đi đến công viên.
tāmen
他们
yīqǐ
一起
xuéxí
学习。
Họ học cùng nhau.
nǐ
你
xiǎng
想
yīqǐ
一起
chīfàn
吃饭
ma
吗?
Bạn muốn ăn cùng không?
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send