一起
yīqǐ
cùng nhau, cùng lúc
Hán việt: nhất khỉ
HSK1
Trạng từ

Ví dụ

1
hànyīqǐ一起ba
Bạn và tôi cùng đi nhé.
2
wǒmenyīqǐ一起gōngyuán
Chúng ta cùng nhau đi đến công viên.
3
tāmenyīqǐ一起xuéxí
Họ học cùng nhau.
4
xiǎngyīqǐ一起chīfàn
Bạn muốn ăn cùng không?
5
zuìxǐhuānhànshéiyīqǐ一起lǚxíng
Bạn thích đi du lịch cùng ai nhất?
6
tōngchánghàntóngshìyīqǐ一起chīwǔfàn
Tôi thường ăn trưa với đồng nghiệp.
7
wǒmenyīqǐ一起wánba
Chúng ta cùng đi chơi nhé!
8
wǒmenyīzhízàiyìqǐ
Chúng tôi mãi mãi ở bên nhau.
9
yuànyìhànyīqǐ一起
Bạn có muốn đi cùng tôi không?
10
yuànyìpéiyīqǐ一起lǚxíng
Bạn có muốn đi du lịch cùng tôi không?
11
huìyìhòuwǒmenyīqǐ一起chīfàn
Sau cuộc họp, chúng tôi cùng đi ăn cơm.
12
xiǎnggēnyīqǐ一起chūqù
Bạn muốn cùng tôi ra ngoài không?

Từ đã xem

AI