Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 遥控器
遥控器
yáokòngqì
Điều khiển từ xa
Hán việt:
dao khoang khí
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 遥控器
器
【qì】
Dụng cụ, thiết bị
控
【kòng】
kiểm soát, cáo buộc
遥
【yáo】
Xa xôi; xa cách
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 遥控器
Ví dụ
1
qǐng
请
gěi
给
wǒ
我
yáokòngqì
遥控器
Vui lòng đưa cho tôi cái điều khiển từ xa.
2
yáokòngqì
遥控器
zài
在
nǎlǐ
哪
里
?
Điều khiển từ xa ở đâu?
3
tā
他
zhèngyòng
正
用
yáokòngqì
遥控器
huàntái
换
台
。
Anh ấy đang dùng điều khiển từ xa để đổi kênh.