Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 脱衣服
脱衣服
tuō yīfú
Cởi đồ
Hán việt:
thoát y phục
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 脱衣服
服
【fú】
quần áo, tuân theo
脱
【tuō】
Cởi bỏ
衣
【yī】
Quần áo
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 脱衣服
Ví dụ
1
qǐng
请
zài
在
gēngyīshì
更
衣
室
tuōyīfú
脱衣服
Hãy cởi đồ trong phòng thay đồ.
2
tā
他
hěnkuài
很
快
dìtuō
地
脱
xià
下
le
了
yīfú
衣
服
,
tiàojìn
跳
进
le
了
shuǐlǐ
水
里
。
Anh ấy nhanh chóng cởi đồ và nhảy xuống nước.
3
tā
她
tuōdiào
脱
掉
yīfú
衣
服
zhǔnbèi
准
备
xǐzǎo
洗
澡
。
Cô ấy cởi đồ chuẩn bị tắm.