Chi tiết từ vựng

脱衣服 【tuō yīfú】

heart
(Phân tích từ 脱衣服)
Nghĩa từ: Cởi đồ
Hán việt: thoát y phục
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

qǐng
zài
gēngyīshì
更衣室
tuōyīfú
脱衣服
Please undress in the changing room.
Hãy cởi đồ trong phòng thay đồ.
hěnkuài
很快
dìtuō
地脱
xià
le
yīfú
衣服,
tiàojìn
跳进
le
shuǐlǐ
水里。
He quickly undressed and jumped into the water.
Anh ấy nhanh chóng cởi đồ và nhảy xuống nước.
tuōdiào
脱掉
yīfú
衣服
zhǔnbèi
准备
xǐzǎo
洗澡。
She undressed to take a bath.
Cô ấy cởi đồ chuẩn bị tắm.
Bình luận