Chi tiết từ vựng

脱衣服 【tuō yī fu】

heart
(Phân tích từ 脱衣服)
Nghĩa từ: Cởi đồ
Hán việt: thoát y phục
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你