Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 紫罗兰
紫罗兰
zǐluólán
Hoa vi-ô-lét
Hán việt:
tử la lan
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 紫罗兰
兰
【lán】
Lan
紫
【zǐ】
Màu tím
罗
【luó】
lưới, vải lưới
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 紫罗兰
Ví dụ
1
tā
她
xǐhuān
喜
欢
zǐluólán
紫罗兰
de
的
xiāngwèi
香
味
。
Cô ấy thích mùi hương của hoa violet.
2
zǐluólán
紫罗兰
shì
是
chūntiān
春
天
de
的
shǐzhě
使
者
。
Hoa violet là sứ giả của mùa xuân.
3
tā
他
gěi
给
tā
她
mǎi
买
le
了
yīshù
一
束
zǐluólán
紫罗兰
Anh ấy mua cho cô ấy một bó hoa violet.