紫罗兰
zǐluólán
Hoa vi-ô-lét
Hán việt: tử la lan
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xǐhuānluólándexiāngwèi
Cô ấy thích mùi hương của hoa violet.
2
luólánshìchūntiāndeshǐzhě使
Hoa violet là sứ giả của mùa xuân.
3
gěimǎileshùluólán
Anh ấy mua cho cô ấy một bó hoa violet.

Từ đã xem