伊妹儿
yīmèir
Email
Hán việt: y muội nhi
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
wǒhuìyīmèiér伊妹儿gěi
Tôi sẽ gửi email cho bạn.
2
yǒuméiyǒushōudàodeyīmèiér伊妹儿
Bạn đã nhận được email của tôi chưa?
3
deyīmèiér伊妹儿dìzhǐshìshénme
Địa chỉ email của bạn là gì?