Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 伊妹儿
【伊妹兒】
伊妹儿
yīmèir
Email
Hán việt:
y muội nhi
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 伊妹儿
Ví dụ
1
wǒhuì
我
会
fā
发
yīmèiér
伊妹儿
gěi
给
nǐ
你
。
Tôi sẽ gửi email cho bạn.
2
nǐ
你
yǒuméiyǒu
有
没
有
shōudào
收
到
wǒ
我
de
的
yīmèiér
伊妹儿
Bạn đã nhận được email của tôi chưa?
3
nǐ
你
de
的
yīmèiér
伊妹儿
dìzhǐ
地
址
shì
是
shénme
什
么
?
Địa chỉ email của bạn là gì?