Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 电视剧
【電視劇】
电视剧
diànshìjù
phim truyền hình
Hán việt:
điện thị kịch
Lượng từ:
部
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 电视剧
剧
【jù】
Kịch; vở diễn
电
【diàn】
điện, điện lực
视
【shì】
nhìn, xem xét
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 电视剧
Ví dụ
1
nǐ
你
kànguò
看
过
zhèbù
这
部
diànshìjù
电视剧
ma
吗
?
Bạn đã xem bộ phim truyền hình này chưa?
2
wǒ
我
zuì
最
xǐhuān
喜
欢
de
的
diànshìjù
电视剧
shì
是
《
《
péngyǒu
朋
友
》
》
。
Phim truyền hình mà tôi yêu thích nhất là "Friends".