Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 斯
斯
sī
này, như thế
Hán việt:
tư
Nét bút
一丨丨一一一ノ丶ノノ一丨
Số nét
12
Lượng từ:
匹
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 斯
Từ ghép
德克萨斯
dékèsàsī
Texas
斯诺克
sī nuò kè
Bi-a
莫斯科
mòsīkē
Moscow
Ví dụ
1
éguó
俄
国
de
的
shǒudōu
首
都
shì
是
mòsīkē
莫
斯
科
。
Thủ đô của Nga là Moskva.