Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
韩国语
【韓國語】
【hán guó yǔ】
(Phân tích từ 韩国语)
Nghĩa từ:
Tiếng hàn quốc
Hán việt:
hàn quốc ngứ
Cấp độ:
HSK1
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
wǒ
我
zhèngzài
正在
xuéxí
学习
hánguóyǔ
韩国语
Tôi đang học tiếng Hàn.
hánguóyǔ
韩国语
de
的
fāyīn
发音
duì
对
wǒ
我
láishuō
来说
hěnnán
很难
Phát âm tiếng Hàn đối với tôi rất khó.
tā
她
de
的
hánguóyǔ
韩国语
shuō
说
dé
得
hěn
很
liúlì
流利
Cô ấy nói tiếng Hàn rất trôi chảy.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send