Phân tích từ 回来
Ví dụ
1
请等一下,我马上回来
Xin hãy đợi một chút, tôi sẽ trở lại ngay lập tức.
2
我一会儿就回来
Tôi sẽ trở lại sau một lúc.
3
你什么时候回来
Bạn khi nào trở lại?
4
他昨天回来的。
Ông ấy hôm qua đã trở về.
5
你们去哪里了?怎么现在才回来
Các em đi đâu vậy? Sao giờ này mới về?
6
我出去一下,很快回来
Tôi ra ngoài một lát, sẽ về sớm.
7
等我回来再说。
Đợi tôi về rồi nói.
8
等了很久,他才回来
Đợi rất lâu, anh ấy mới trở về.
9
我马上回来
Tôi sẽ quay lại ngay.
10
旅行回来后,他们都累坏了。
Sau khi đi du lịch về, họ đều kiệt sức.
11
他说不久会回来
Anh ta nói sẽ sớm quay lại.