Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 警察局
警察局
jǐngchájú
Đồn cảnh sát
Hán việt:
cảnh sát cục
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 警察局
察
【chá】
Quan sát, kiểm tra
局
【jú】
Cục
警
【jǐng】
Cảnh báo, cảnh giác
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 警察局
Ví dụ
1
jǐngchájú
警察局
wèiyú
位
于
shìzhōngxīn
市
中
心
。
Đồn cảnh sát nằm ở trung tâm thành phố.