Chi tiết từ vựng
一点儿 【一點兒】【yì diǎn ér】
(Phân tích từ 一点儿)
Nghĩa từ: Một chút, một ít
Hán việt: nhất điểm nhi
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Lượng từ
Ví dụ:
我
想
喝
一点儿
水。
Tôi muốn uống một chút nước.
我想
多学
一点儿
汉语。
Tôi muốn học thêm một chút tiếng Trung.
我
只有
一点儿
钱。
Tôi chỉ có một chút tiền.
我
感觉
有
一点儿
累。
Tôi ấy cảm thấy mệt một chút.
Dịch tiếng Anh:I feel a bit tired.
Ví dụ 8: 我只想吃一点儿饭。
Dịch tiếng Việt: Tôi chỉ muốn ăn một ít cơm.
Bình luận