翻来覆去
fānláifùqù
Trằn trọc, lăn qua lăn lại
Hán việt: phiên lai phú khu
HSK1
Phó từ

Ví dụ

1
zuówǎnfānláifùqù翻来覆去shuìzhe
Tối qua tôi trằn trọc không ngủ được.
2
fānláifùqù翻来覆去kǎolǜzhègèwèntí
Anh ấy cân nhắc vấn đề này mãi không quyết định được.
3
fānláifùqù翻来覆去fānyuèzīliàozhōngyúzhǎodàolexūyàodexìnxī
Sau khi lật đi lật lại tài liệu, cuối cùng tôi đã tìm thấy thông tin mình cần.

Từ đã xem