Chi tiết từ vựng

口香糖 【kǒu xiāng táng】

heart
(Phân tích từ 口香糖)
Nghĩa từ: Kẹo cao su
Hán việt: khẩu hương đường
Loai từ: Danh từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu