Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 口香糖
口香糖
kǒuxiāngtáng
Kẹo cao su
Hán việt:
khẩu hương đường
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 口香糖
口
【kǒu】
miệng, cái miệng
糖
【táng】
đường
香
【xiāng】
Mùi thơm
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 口香糖
Ví dụ