Chi tiết từ vựng

马拉松 【mǎ lā sōng】

heart
(Phân tích từ 马拉松)
Nghĩa từ: Cuộc đua marathon
Hán việt: mã lạp tung
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?