Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 马拉松
马拉松
mǎlāsōng
Cuộc đua marathon
Hán việt:
mã lạp tung
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 马拉松
拉
【lā】
kéo, vận chuyển
松
【sōng】
cây thông
马
【mǎ】
con ngựa, tuổi ngựa (con giáp)
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 马拉松
Ví dụ