Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 白血病
白血病
báixiěbìng
Bệnh bạch cầu
Hán việt:
bạch huyết bệnh
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 白血病
病
【bìng】
bệnh, bệnh tật, bị bệnh
白
【bái】
trắng, màu trắng
血
【xuè】
máu
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 白血病
Ví dụ