Chi tiết từ vựng

太平洋 【tài píng yáng】

heart
(Phân tích từ 太平洋)
Nghĩa từ: Thái Bình Dương
Hán việt: thái biền dương
Lượng từ: 面
Loai từ: Phó từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu