Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 西班牙
西班牙
xībānyá
Tây Ban Nha
Hán việt:
tây ban nha
Lượng từ:
点
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 西班牙
牙
【yá】
Răng
班
【bān】
lớp, lớp học
西
【xī】
phía tây
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 西班牙
Ví dụ
1
wǒ
我
zhèngzài
正
在
xuéxí
学
习
xībānyáyǔ
西
班
牙
语
Tôi đang học tiếng Tây Ban Nha.
2
tā
她
de
的
xībānyáyǔ
西
班
牙
语
fāyīn
发
音
hěn
很
biāozhǔn
标
准
Cô ấy phát âm tiếng Tây Ban Nha rất chuẩn.
3
tā
他
hěn
很
shàncháng
擅
长
shuō
说
xībānyáwén
西
班
牙
文
。
Anh ấy giỏi nói tiếng Tây Ban Nha.
4
wǒ
我
xiǎng
想
xuéxí
学
习
xībānyáwén
西
班
牙
文
。
Tôi muốn học tiếng Tây Ban Nha.