西班牙
xībānyá
Tây Ban Nha
Hán việt: tây ban nha
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèngzàixuéxíxībānyáyǔ西
Tôi đang học tiếng Tây Ban Nha.
2
dexībānyáyǔ西fāyīnhěnbiāozhǔn
Cô ấy phát âm tiếng Tây Ban Nha rất chuẩn.
3
hěnshànchángshuōxībānyáwén西
Anh ấy giỏi nói tiếng Tây Ban Nha.
4
xiǎngxuéxíxībānyáwén西
Tôi muốn học tiếng Tây Ban Nha.