Chi tiết từ vựng

明信片 【míng xìn piàn】

heart
(Phân tích từ 明信片)
Nghĩa từ: Bưu thiếp
Hán việt: minh thân phiến
Lượng từ: 张
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?