感兴趣
题
HSK1
Tính từ
Phân tích từ 感兴趣
Ví dụ
1
你对哪种运动感兴趣
Bạn quan tâm đến môn thể thao nào?
2
你感兴趣学中文吗?
Bạn có hứng thú học tiếng Trung không?
3
他对世界历史很感兴趣。
Anh ấy rất quan tâm đến lịch sử thế giới.
4
他对历史不感兴趣。
Anh ấy không hứng thú với lịch sử.
5
她对时尚十分感兴趣
Cô ấy rất quan tâm đến thời trang.
6
如果你感兴趣我可以教你。
Nếu bạn thích thú, tôi có thể dạy bạn.
7
我对心理学很感兴趣。
Tôi rất quan tâm đến tâm lý học.