Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 保质期
保质期
bǎozhìqī
Hạn sử dụng
Hán việt:
bảo chí cơ
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 保质期
保
【bǎo】
bảo vệ, đảm bảo
期
【qī】
kỳ hạn, thời gian
质
【zhì】
chất lượng, bản chất
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 保质期
Ví dụ