Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 葡萄酒
葡萄酒
pútáojiǔ
Rượu nho
Hán việt:
bồ đào tửu
Lượng từ:
瓶
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 葡萄酒
萄
【táo】
Nho
葡
【pú】
nho
酒
【jiǔ】
rượu, đồ uống có cồn
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 葡萄酒
Ví dụ
1
zhèpíng
这
瓶
pútáojiǔ
葡萄酒
fēicháng
非
常
hǎohē
好
喝
。
Chai rượu vang này rất ngon.
2
wǒ
我
xǐhuān
喜
欢
hē
喝
fǎguó
法
国
de
的
pútáojiǔ
葡萄酒
Tôi thích uống rượu vang Pháp.
3
pútáojiǔ
葡萄酒
yǔ
与
nǎilào
奶
酪
shì
是
wánměi
完
美
de
的
dāpèi
搭
配
。
Rượu vang và phô mai là sự kết hợp hoàn hảo.