女警察
nǚ jǐngchá
Cảnh sát
Hán việt: nhữ cảnh sát
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
nàwèinǚjǐngchá女警察zhèngzàixúnluó
Nữ cảnh sát kia đang tuần tra.
2
shìzhōngxīnzuówǎnyóuyīwèiyǒnggǎndenǚjǐngchá女警察cuòbàileyínhángqiǎngjié
Vụ cướp ngân hàng tối qua ở trung tâm thành phố đã bị một nữ cảnh sát dũng cảm ngăn chặn.
3
mèngxiǎngchéngwéiyīmíngnǚjǐngchá女警察
Cô ấy mơ ước trở thành một nữ cảnh sát.