Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 女警察
女警察
nǚ jǐngchá
Cảnh sát
Hán việt:
nhữ cảnh sát
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 女警察
Ví dụ
1
nàwèi
那
位
nǚjǐngchá
女警察
zhèngzài
正
在
xúnluó
巡
逻
。
Nữ cảnh sát kia đang tuần tra.
2
shìzhōngxīn
市
中
心
zuówǎn
昨
晚
yóu
由
yīwèi
一
位
yǒnggǎn
勇
敢
de
的
nǚjǐngchá
女警察
cuòbài
挫
败
le
了
yínháng
银
行
qiǎngjié
抢
劫
。
Vụ cướp ngân hàng tối qua ở trung tâm thành phố đã bị một nữ cảnh sát dũng cảm ngăn chặn.
3
tā
她
mèngxiǎng
梦
想
chéngwéi
成
为
yīmíng
一
名
nǚjǐngchá
女警察
Cô ấy mơ ước trở thành một nữ cảnh sát.