Chi tiết từ vựng

女警察 【jǐngchá】

heart
(Phân tích từ 女警察)
Nghĩa từ: Cảnh sát
Hán việt: nhữ cảnh sát
Lượng từ: 个
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?