Chi tiết từ vựng

软件开发员 【ruǎn jiàn kāi fā yuán】

heart
(Phân tích từ 软件开发员)
Nghĩa từ: Nhân viên phát triển phần mềm
Hán việt: nhuyễn kiện khai phát viên
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你