Chi tiết từ vựng

网页开发员 【wǎng yè kāi fā yuán】

heart
(Phân tích từ 网页开发员)
Nghĩa từ: Nhân viên phát triển mạng
Hán việt: võng hiệt khai phát viên
Lượng từ: 个
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?