Chi tiết từ vựng

数据库管理员 【shùjùkùguǎnlǐyuán】

heart
(Phân tích từ 数据库管理员)
Nghĩa từ: Nhân viên quản lý dữ liệu
Hán việt: sác cư khố quản lí viên
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?