Chi tiết từ vựng

投资分析师 【tóuzīfēnxī】

heart
(Phân tích từ 投资分析师)
Nghĩa từ: Nhà phân tích đầu tư
Hán việt: đầu tư phân tích sư
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?