Chi tiết từ vựng

金融顾问 【jīn róng gù wèn】

heart
(Phân tích từ 金融顾问)
Nghĩa từ: Cố vấn tài chính
Hán việt: kim dong cố vấn
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?