Chi tiết từ vựng

市场营销总监 【shì chǎng yíng xiāo zǒng jiān】

heart
(Phân tích từ 市场营销总监)
Nghĩa từ: Gám đốc marketing
Hán việt: thị tràng dinh tiêu tổng giam
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你