Chi tiết từ vựng

市场营销总监 【shìchǎng yíngxiāo zǒngjiān】

heart
(Phân tích từ 市场营销总监)
Nghĩa từ: Gám đốc marketing
Hán việt: thị tràng dinh tiêu tổng giam
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

wǒmen
我们
gōngsī
公司
de
shìchǎngyíngxiāo
市场营销
zǒngjiān
总监
duì
xīn
chǎnpǐn
产品
de
tuīguǎng
推广
yǒu
hěnduō
很多
dúdào
独到
de
jiànjiě
见解。
The marketing director of our company has many unique insights into the promotion of new products.
Giám đốc tiếp thị của công ty chúng tôi có nhiều ý kiến ​​độc đáo về việc quảng bá sản phẩm mới.
shìchǎngyíngxiāo
市场营销
zǒngjiān
总监
měizhōu
每周
dōu
huì
zhàokāi
召开
huìyì
会议
tǎolùn
讨论
shìchǎngqūshì
市场趋势。
The marketing director will hold weekly meetings to discuss market trends.
Giám đốc tiếp thị sẽ triệu tập cuộc họp hàng tuần để thảo luận về xu hướng thị trường.
wèile
为了
tíshēng
提升
pǐnpái
品牌
zhīmíngdù
知名度,
shìchǎngyíngxiāo
市场营销
zǒngjiān
总监
tíchū
提出
le
yīxìliè
一系列
de
yíngxiāo
营销
cèlüè
策略。
To enhance brand awareness, the marketing director proposed a series of marketing strategies.
Để nâng cao nhận thức về thương hiệu, giám đốc tiếp thị đã đề xuất một loạt các chiến lược tiếp thị.
Bình luận