Chi tiết từ vựng

精算师 【jīngsuànshī】

heart
(Phân tích từ 精算师)
Nghĩa từ: Chuyên viên thống kê
Hán việt: tinh toán sư
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?