Chi tiết từ vựng

广告执行官 【guǎng gào zhí xíng guān】

heart
(Phân tích từ 广告执行官)
Nghĩa từ: Chuyên viên quảng cáo
Hán việt: nghiễm cáo chấp hàng quan
Lượng từ: 个, 项
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?