Chi tiết từ vựng
私人助理 【sīrén zhùlǐ】


(Phân tích từ 私人助理)
Nghĩa từ: Trợ lý riêng
Hán việt: tư nhân trợ lí
Lượng từ:
个, 名
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
我
正在
找
一个
可靠
的
私人
助理。
I'm looking for a reliable personal assistant.
Tôi đang tìm một trợ lý cá nhân đáng tin cậy.
我
的
私人
助理
会
处理
我
的
日程。
My personal assistant will handle my schedule.
Trợ lý cá nhân của tôi sẽ xử lý lịch trình của tôi.
私人
助理
帮
我
预订
了
飞往
巴黎
的
机票。
The personal assistant helped me book a flight to Paris.
Trợ lý cá nhân đã giúp tôi đặt vé máy bay đi Paris.
Bình luận