Chi tiết từ vựng

私人助理 【sī rén zhù lǐ】

heart
(Phân tích từ 私人助理)
Nghĩa từ: Trợ lý riêng
Hán việt: tư nhân trợ lí
Lượng từ: 个, 名
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?