Chi tiết từ vựng

销售员 【xiāo shòu yuán】

heart
(Phân tích từ 销售员)
Nghĩa từ: Nhân viên bán hàng nam
Hán việt: tiêu thụ viên
Lượng từ: 个, 位
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你