药剂师
yàojì shī
Dược sĩ
Hán việt: dược tề sư
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
yàojìshī药剂师zàidiàopèiyàowù
Dược sĩ đang pha chế thuốc.
2
qǐngwènyàojìshī药剂师zài
Xin hỏi, dược sĩ ở đâu?
3
yàojìshī药剂师jiànyìfúyòngzhèzhǒngyào
Dược sĩ khuyên tôi nên uống loại thuốc này.

Từ đã xem