Chi tiết từ vựng

药剂师 【yào jì shī】

heart
(Phân tích từ 药剂师)
Nghĩa từ: Dược sĩ
Hán việt: dược tề sư
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你