Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 药剂师
药剂师
yàojì shī
Dược sĩ
Hán việt:
dược tề sư
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 药剂师
剂
【jì】
chất, liều lượng
师
【shī】
thầy giáo, bậc thầy
药
【yào】
Thuốc
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 药剂师
Luyện tập
Ví dụ
1
yàojìshī
药剂师
zài
在
diàopèi
调
配
yàowù
药
物
。
Dược sĩ đang pha chế thuốc.
2
qǐngwèn
请
问
,
yàojìshī
药剂师
zài
在
nǎ
哪
lǐ
里
?
Xin hỏi, dược sĩ ở đâu?
3
yàojìshī
药剂师
jiànyì
建
议
wǒ
我
fúyòng
服
用
zhèzhǒng
这
种
yào
药
。
Dược sĩ khuyên tôi nên uống loại thuốc này.
Từ đã xem